Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giỠchót


[giỠchót]
last moment
Äừng đợi đến giá» chót má»›i tính!
Don't wait till the last minute/until the last moment!; don't leave things to the last minute!
latest; last-minute; up-to-the-minute
Bản tin giỠchót
Up-to-the-minute news-bulletin
Quyết định giỠchót
Last-minute decision



last moments
Latest
Tin giỠchót The lastest news


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.